Đề kiểm tra học kì 1 Toán Lớp 10 - Mã đề 101 - Năm học 2021-2022 - Trường THPT Lương Ngọc Quyến

Câu 17: Trong mặt phẳng tọa độ  Oxy cho hai điểm  A(1;2) và  B(-3;1). Tìm tọa độ điểm  C thuộc trục tung sao cho tam giác   vuông tại  A
 A.  C(3;1). B.  C(0;6). C.  C(0;-6). D.  C(5;0).
Câu 20: Cặp số (x;y)  nào dưới đây là nghiệm của phương trình 2x-3y+4=0 ?
 A.  (2;1).    B.  (-2;1). C. (1;-2) .     D.  (1;2).

 

doc 4 trang Thúy Anh 12/08/2023 2960
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra học kì 1 Toán Lớp 10 - Mã đề 101 - Năm học 2021-2022 - Trường THPT Lương Ngọc Quyến", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • docde_kiem_tra_hoc_ki_1_toan_lop_10_ma_de_101_nam_hoc_2021_2022.doc

Nội dung text: Đề kiểm tra học kì 1 Toán Lớp 10 - Mã đề 101 - Năm học 2021-2022 - Trường THPT Lương Ngọc Quyến

  1. SỞ GD&ĐT THÁI NGUYÊN ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ 1 Trường THPT Lương Ngọc Quyến NĂM HỌC 2021-2022 MÔN: TOÁN 10 Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian phát đề) Mã đề thi 101 (Học sinh không được sử dụng tài liệu) Họ, tên học sinh: Lớp: PHẦN I: TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN (7 điểm) Câu 1: Trong các tập hợp sau, tập hợp nào là tập rỗng? A. M x ¡ x2 6x 9 0 . B. M x ¥ 2x 1 0 . C. M x ¤ 3x 2 0 . D. M x ¢ x2 0 .   a2 Câu 2: Cho tam giác ABC vuông tại A , BC a 3 , M là trung điểm của BC và có AM.BC . 2 Tính cạnh AB,AC. A. AB a, AC a 2 . B. AB a 2, AC a 2 . C. AB a, AC a . D. AB a 2, AC a . 2x y 7 Câu 3: Nghiệm của hệ phương trình là 4x 3y 1 A. ( 2;3) . B. (2; 3) . C. (2;3) . D. (3;2) . x4 8x2 9 Câu 4: Số nghiệm của phương trình 0 là x 3 A. 1. B. 2. C. 4. D. 3. Câu 5: Cho hình vuông ABCD tâm O . Hỏi mệnh đề nào sau đây sai?         1       A. OA.OB 0 . B. AB.AC AC.AD . C. OA.OC OA.AC . D. AB.AC AB.CD . 2 3x- 2 + 6x Câu 6: Tìm tập xác định D của hàm số y = . 4- 3x é ö é ö æ ö é ö 3 4÷ 2 4÷ ç 4÷ 2 3÷ A. D = ê ; ÷. B. D = ê ; ÷. C. D = ç- ¥ ; ÷. D. D = ê ; ÷. ëê2 3ø ëê3 3ø èç 3ø ëê3 4ø Câu 7: Hình vẽ sau đây là đồ thị của hàm số nào? A. y x với x 0 . B. y x với x 0 . C. y x. D. y x . Câu 8: Hàm số y 2x 1 có đồ thị là hình nào trong bốn hình sau? Trang 1/4 - Mã đề 101 -
  2. y y y y x x x x A. B. C. D. O 1 O 1 O 1 O 1 Câu 9: Parabol P : y x2 4x 4 có số điểm chung với trục hoành là A. 2 . B. 1. C. 3 . D. 0 . Câu 10: Cho tam giác ABC có AB AC và đường cao AH . Đẳng thức nào sau đây đúng?           A. HB HC 0 . B. AB AC . C. AB AC AH . D. HA HB HC 0 . Câu 11: Chỉ ra khẳng định sai? A. x 3 2 x 3 4 . B. 3x x 2 x2 3x x2 x 2 . C. x 2 3 2 x x 2 0. D. | x | 2 x 2 . Câu 12: Điều kiện xác định của phương trình x 1 3 0 là A. x 1. B. x 1. C. x 1. D. x 1. 1 1 Câu 13: Nghiệm của phương trình 2x 6 là x2 1 x2 1 A. x 6 . B. x 3. C. x 2 . D. x 1. Câu 14: Trong các đẳng thức sau đây, đẳng thức nào đúng? A. sin 180 sin . B. tan 180 tan .  C. cot 180 cot  D. cos 180 cos 1 3sin 4cos Câu 15: Cho cot . Giá trị của biểu thức A là: 3 2sin 5cos 15 15 A. 13 . B. . C. . D. 13. 13 13 2 Câu 16: Cho phương trình x2 3x 3 2x2 6x 5 0 . Nếu đặt t x2 3x 3 thì phương trình đã cho trở thành phương trình nào dưới đây? A. t 2 2t 1 0 . B. t 2 2t 1 0 . C. t 2 2t 1 0. D. t 2 2t 1 0 . Câu 17: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho hai điểm A 1;2 và B 3;1 . Tìm tọa độ điểm C thuộc trục tung sao cho tam giác ABC vuông tại A. A. C 3;1 . B. C 0;6 . C. C 0; 6 . D. C 5;0 . x 1 Câu 18: Điều kiện xác định của phương trình 0 là 2x 4 A. x 1. B. x 1. C. x 2 . D. x 2 . Câu 19: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho tam giác ABC có A 4;1 , B 2;4 , C 2; 2 . Tìm tọa độ tâm I của đường tròn ngoại tiếp tam giác đã cho. 5 1 5 5 A. I ;3 . B. I ;1 . C. I 3; . D. I 1; . 4 4 4 4 Câu 20: Cặp số (x; y) nào dưới đây là nghiệm của phương trình 2x 3y 4 0 ? A. (2;1) . B. ( 2;1) . C. (1; 2) . D. (1;2) . Câu 21: Giá trị nhỏ nhất của hàm số y 2x2 x 3 là: 25 21 A. . B. 3 . C. . D. 2 . 8 8 Trang 2/4 - Mã đề 101 -
  3. Câu 22: Trong mặt phẳng Oxy cho A 1;2 , B 4;1 , C 5;4 . Tính B· AC ? A. 45o . B. 120o . C. 90o . D. 60o . Câu 23: Trên mặt phẳng tọa độ Oxy , cho tam giác ABC có A 2;1 , B 1; 2 , C 3;2 . Tọa độ trọng tâm G của tam giác ABC là 2 1 2 2 1 1 C. G ; . 2 1 A. G ; . B. G ; . 3 3 D. G ; . 3 3 3 3 3 3 2 Câu 24: Biết x1, x2 là các nghiệm của phương trình x 7x 3 0 . Giá trị của x1x2 bẳng A. 3. B. 7. C. 7 . D. 3 . x y z 3 Câu 25: Nghiệm của hệ phương trình 2x y z 4 là x 2y 2z 3 A. (1;0;2) . B. (0;1;2) . C. (1;2;0) . D. (2;1;0) . Câu 26: Phương trình (2x)2 16 , tương đương với phương trình nào dưới đây? A. | 2x | 4 . B. 2x 4 . C. x2 8. D. 2x 4 . Câu 27: Phương trình 3x 1 3 x có bao nhiêu nghiệm? A. 2. B. 0. C. 1. D. 3. Câu 28: Xác định tọa độ của vectơ c a 3b biết a 2; 1 ,b 3;4 A. c 7;13 B. c 11;13 C. c 11; 13 D. c 11;11 Câu 29: Cho hai điểm A và B phân biệt. Điều kiện để I là trung điểm AB là       A. IA IB . B. AI BI . C. IA IB . D. IA IB . 2x y z 1 Câu 30: Gọi x0 ; y0 ; z0 là nghiệm của hệ phương trình x y z 2 . x y z 2 2 2 2 Tính P x0 y0 z0 . A. P 2 . B. P 3. C. P 1. D. P 14.   Câu 31: Cho tam giác ABC cân tại A , Aˆ 120o và AB a . Tính BA.CA a2 a2 a2 3 a2 3 A. . B. . C. . D. . 2 2 2 2 Câu 32: Trong các hàm số sau đây y 3x4 – 4x2 3 và y 2021x . có bao nhiêu hàm số chẵn? A. Cả hai hàm số là hàm số không chẵn không lẻ B. Cả hai hàm số là hàm số lẻ. C. Chỉ có một hàm số là hàm số chẵn. D. Cả hai hàm số là hàm số chẵn. 3x2 1 4 Câu 33: Điều kiện xác định của phương trình . x 1 x 1 A. x 1. B. x 1. C. x 1. D. x 1. Câu 34: Cho hàm số y ax2 bx c a 0 có đồ thị P . Tọa độ đỉnh của P là b b b b A. I ; . B. I ; . C. I ; . D. I ; . 2a 4a a 4a 2a 4a 2a 4a Câu 35: Mệnh đề là một khẳng định A. vừa đúng vừa sai. B. sai. C. hoặc đúng hoặc sai. D. đúng. II – TỰ LUẬN ( 3 ĐIỂM) Trang 3/4 - Mã đề 101 -
  4. Câu 1( 1,0 điểm): Giải phương trình : x2 6x 4 4 x Câu 2( 1,0 điểm): Trong mặt phẳng Oxy cho ABC biết A(10;5) , B(3; 2) , C(6; 5). Chứng minh ABC là tam giác vuông. Câu 3( 0,5 điểm): Cho hàm số y ax2 bx c ( a 0 ) đạt giá trị lớn nhất bằng 9 tại 1 và tích các x 8 4 nghiệm của phương trình y 0 bằng 1 . Tính giá trị biểu thức P a2 2b 2c. 2 Câu 4( 0,5 điểm): Cho 2 điểm A, B phân biệt và cố định . Xác định tập hợp các điểm M thoả mãn     . 2MA MB MA 2MB HẾT Trang 4/4 - Mã đề 101 -