Đề thi học kì 2 Toán Lớp 10 - Đề 4 (Có đáp án)

Câu 18. Điểm kiểm tra học kì của 40 học sinh lớp 10A được thống kê trong bảng sau:

Điểm 3 4 5 6 7 8 9
Tần số 2 5 7 8 8 5 5

Tính số trung bình cộng và phương sai của bảng số liệu trên.

docx 3 trang Thúy Anh 08/08/2023 3420
Bạn đang xem tài liệu "Đề thi học kì 2 Toán Lớp 10 - Đề 4 (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • docxde_thi_hoc_ki_2_toan_lop_10_de_4_co_dap_an.docx

Nội dung text: Đề thi học kì 2 Toán Lớp 10 - Đề 4 (Có đáp án)

  1. ĐỀ THI HỌC KỲ II ĐỀ 4 Môn: Toán lớp 10 Thời gian: 90 phút I. TRẮC NGHIỆM (4Đ) Câu 1: Trong các công thức sau, công thức nào sai? a b a b a b a b A. cosa + cosb = 2 cos .cos B. cosa – cosb = 2 sin .sin 2 2 2 2 a b a b a b a b C. sina + sinb = 2 sin .cos D. sina – sinb = 2 cos .sin 2 2 2 2 Câu 2: Cho tam giác ABC có a = 12, b = 13, c = 15. Tính cosA 16 25 23 18 A. cosA B. cosA C. cosA D. cosA 35 39 25 39 Câu 3: Tập nghiệm của bất phương trình 2x-3<0 là: 2 3 2 3 A. ; B. ; C. ; D. ; 3 2 3 2 x 1 2t Câu 4: Cho đường thẳng d có phương trình . Tìm tọa độ một vectơ chỉ y 3t phương u của d. A. u (1;3) B. u (-2;0) C. u (-2;3) D. u (3;2) Câu 5: Viết PTTS của đường thẳng đi qua A(3;4) và có vectơ chỉ phương u (3;-2). x 3 3t x 3 3t x 3 2t x 3 6t A. B. C. D. y 2 4t y 4 2t y 4 3t y 2 4t Câu 6: Cho tam thức bậc hai f (x) 2x2 3x 4 . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng? A. 2x2 3x 4 0 với mọi x ¡ B. 2x2 3x 4 0 với mọi x ¡ C. 2x2 3x 4 0 với mọi x ¡ D. 2x2 3x 4 0 với mọi 3 x ¡ \  2 Câu 7: Diện tích của tam giác có số đo lần lượt các cạnh là 7, 9 và 12 là: A. 14 5 B. 16 2 C. 20 D. 15 2x 4 0 Câu 8: Giải hệ bất phương trình . 3x 1 2x 1 A. x 2 B. 2 x 2 C. x 2 D. 2 x 2
  2. 1 Câu 9: Cho biết tan . Tính cot 2 1 1 A. cot 2 B. co t C. co t D. cot 2 4 2 Câu 10: x = 1 là nghiệm của bất phương trình nào sau đây? x 1 x A. x 0 C. x 3 < x. D. < 1 x x 0 Câu 11: Góc 5 bằng: 6 A. 112050' B. 1500 C. 1200 D. 1500 Câu 12: Cho nhị thức bậc nhất f (x) 2 3x . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng? 3 3 A. f (x) 0 x ( ; ) B. f (x) 0 x ( ; ) 2 2 2 2 C. f (x) 0 x ( ; ) D. f (x) 0 x ( ; ) 3 3 Câu 13: Cho đường tròn (C): x 2 2 y 3 2 16 Tìm được tọa độ tâm I và bán kính R của đường tròn (C). A. I(2; 3);R 4 B. I( 2;33);R 4 C. I(2; 3);R 16 D. I( 2;3);R 16 Câu 14: Cho tam thức bậc hai f (x) x2 3x 4 . f (x) 0 khi A. x ( ; 4][1; ) . B. x [ 1;4] C. x ( ; 1][4; ) D. x [ 4;1] Câu 15: Điều kiện có nghĩa của bất phương trình 2x2 2 3x 1 là: 2 A. 3x 1 0 B. 2x2 2 0 C. 2x2 2 0 D. 2x 2 0 Câu 16: Trong các giá trị sau, sin nhận giá trị nào? 5 4 A. B. 2 C. D. -0.7 2 3 II. TỰ LUẬN (6đ) 2x 1 x 3 Câu 17. Xét dấu của biểu thức f x 2 x Câu 18. Điểm kiểm tra học kì của 40 học sinh lớp 10A được thống kê trong bảng sau:
  3. Điểm 3 4 5 6 7 8 9 Tần số 2 5 7 8 8 5 5 Tính số trung bình cộng và phương sai của bảng số liệu trên. Câu 19. Cho cosa = -0.6 và a tính sina, sin2a, cos2a, tan2a 2 2 Câu 20. Chứng minh rằng: tan x cot x sin 2x HẾT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 A B C