Đề thi học kì 2 Toán Lớp 10 - Năm học 2021-2022 - Trường THPT Hoài Đức A (Có đáp án)

Câu 44. Cho tam giác ABC không vuông có csin (B − A) + bsin ( A − C) = 0 . Khẳng định nào sau đây đúng? 
A. Tam giác ABC cân tại B B. Tam giác ABC cân tại C 
C. Tam giác ABC cân tại A D. Tam giác ABC không là tam giác cân. 

Câu 49. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy , cho hình chữ nhật ABCD có diện tích bằng 12 và tâm I là giao 
điểm của hai đường thẳng d1 : x − y − 3 = 0, d2 : x + y − 6 = 0 ; trung điểm cạnh AD là giao điểm của d1 và Ox . 
Biết đỉnh A(a;b) và có tung độ dương. Tính a2 + 2b . 
A. 18 . B. 14. C. 11. 

pdf 9 trang Thúy Anh 08/08/2023 2180
Bạn đang xem tài liệu "Đề thi học kì 2 Toán Lớp 10 - Năm học 2021-2022 - Trường THPT Hoài Đức A (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • pdfde_thi_hoc_ki_2_toan_lop_10_nam_hoc_2021_2022_truong_thpt_ho.pdf

Nội dung text: Đề thi học kì 2 Toán Lớp 10 - Năm học 2021-2022 - Trường THPT Hoài Đức A (Có đáp án)

  1. SỞ GD & ĐT HÀ NỘI ĐỀ THI HỌC KỲ II LỚP 10 NĂM HỌC 2021 – 2022 TRƯỜNG THPT HOÀI ĐỨC A Môn: Toán Thời gian: 90 phút, không kể thời gian phát đề ĐỀ CHÍNH THỨC (Đề thi có 04 trang) Mã đề thi 101 Họ, tên thí sinh: . Số báo danh: Câu 1. Cho đường thẳng d:3 x+ 5 y + 2022 = 0. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau: A. (d ) có vectơ pháp tuyến n = (3 ; 5 ) . B. (d ) song song với đường thẳng 3 5xy 0+=. 5 C. (d ) có véctơ chỉ phương u =−(5 ; 3 ) . D. (d ) có hệ số góc k = . 3 Câu 2. Biến đổi tích thành tổng biểu thức P= 2.sin a .sin 2 a , ta được . A. Paa=−cos3cos . B. Paa=+coscos3 . C. Paa=−coscos3 . D. Pa= c os 4 . Câu 3. Viết phương trình tham số của đường thẳng đi qua hai điểm A(3 ; 1− ) và B (1;5) . xt=+3 xt=−3 xt=−1 xt=−3 A. . B. . C. . D. . yt= − +13 yt= − +13 yt=−53 yt= − −13 Câu 4. Cho bảng biến thiên: Bảng biến thiên đã cho là bảng biến thiên của hàm số nào sau đây? A. fxx( ) =−4 2 . B. fxxx( ) = −+−2 32. C. fxxx( ) =−+2 32. D. fxx( ) =−2 4 . Câu 5. Trên đường tròn lượng giác cho cung có điểm M là điểm cuối (hình vẽ bên). Tính cot . 5 5 A. − . B. . 2 2 25 25 C. . D. − . 5 5 Câu 6. Cho − − . Khẳng định nào sau đây đúng? 2 A. sin 0, tan 0 . B. sin 0, tan 0 . C. sin0, tan0 . D. sin0, tan0 . Câu 7. Nhị thức fxx( ) =−4 có bảng xét dấu là: A. . B. . C. . D. . Câu 8. Trong các giá trị sau, cos có thể nhận giá trị nào? 5 1 19 A. . B. . C. − 7 . D. − . 3 2 4 Câu 9. Nếu tam thức bậc hai f( x) =2 x2 + ax + b có 0 thì A. f( x) 0  x . B. f( x) 0  x . C. f( x) 0  x . D. f( x) 0  x . Câu 10. Tập nghiệm của bất phương trình xx2 −4 − 5 0 là A. (− ; − 5  1; + ) . B. (− ; − 1  5; + ) . C. −1;5 . D. −5;1 . Trang 1/4 - Mã đề thi 101
  2. Câu 11. Khẳng định nào sau đây là đúng? A. coscos.cossin.sin(ababab+=+) . B. sinsin.sincos.cos(ababab+=+) . C. coscos.sinsin.cos(ababab−=−) . D. sinsin.coscos.sin(ababab−=−) . Câu 12. Góc có số đo 400 đổi sang rađian được số đo là 10π 5π 20π 40π A. . B. . C. . D. . 9 9 9 9 Câu 13. Khẳng định nào sau đây là sai? xyxy+− xyxy+− A. coscos2cos.cosxy+= . B. sinsin2sin.cosxy+= . 22 22 xyxy+− xyxy+− C. coscos2sin.sinxy−= . D. sinsin2cos.sinxy−= . 22 22 Câu 14. Tọa độ tâm I và bán kính R đường tròn (C) : x22+ y − 2 x − 2 y − 2 = 0 là A. I (2 ; 3− ) và R = 4 . B. I (2 ; 3− ) và R = 3 . C. I (1; 1− ) và R = 2 . D. I (1;1) và R = 2 . Câu 15. Cho tam giác ABC . Mệnh đề nào sau đây đúng? A. abcbcA222=++ 2cos . B. abcbcA222=+− 2cos . C. a2= b 2 + c 2 − 2 bc cos C . D. abcbcB222=+− 2cos . 43 Câu 16. Cho cos,2 = . Tính cos2 . 52 7 24 7 24 A. − . B. − . C. . D. . 25 25 25 25 Câu 17. Cặp số ( xy; ) nào sau đây là nghiệm của bất phương trình 5 3xy 2− ? A. (0;− 2) . B. (3;0) . C. (2;1) . D. (−−1; 1). Câu 18. Cho các số thực không âm a, b. Khẳng định nào sau đây đúng? 2 (ab+ ) ab+ 2 A. ab . B. abab+ 2 . C. ab . D. (abab+ +) 22. 2 2 Câu 19. Bất phương trình nào sau đây không là bất phương trình bậc nhất một ẩn? 1 2 A. 820− x . B. 430x − . C. x − 30. D. (x + 11) . 2 Câu 20. Tập xác định của bất phương trình xx+ −12 là: A. −1;2) . B. (− ;2) . C. −1;2. D. −+ 1; ). Câu 21. Khoảng cách từ điểm M (2; –3) đến đường thẳng d: 2 x+= 3 y – 7 0 là: 12 12 12 12 A. − . B. − . C. . D. . 13 13 13 13 xy22 Câu 22. Đường Elip +=1 có tiêu cự bằng: 16 7 9 6 A. 3 . B. . C. . D. 6 . 16 7 Câu 23. Cho các số thực a, b, c . Khẳng định nào sau đây sai? A. abacbc + + . B. a b ac bc . C. abab − − . D. a b c − a c − b . Câu 24. Tính góc giữa hai đường thẳng −+=:320xy và +−= :310xy . A. 60 . B. 90 . C. 30 . D. 120 . Câu 25. Tìm tất cả các giá trị của m để phương trình x22−2 x + 2 m − m = 0 có hai nghiệm phân biệt. A.  m . B. m 1. C. Không có giá trị m thỏa mãn. D. m 1. Câu 26. Cho tam giác ABC không vuông. Đẳng thức nào sau đây đúng? A. sin( ABCC+ + 2) = − sin . B. cos( 2ABCA+ +) = cos . Trang 2/4 - Mã đề thi 101
  3. C. cot( ABCC+ + 2) = tan . D. tan( 2ABCA+ +) = cot . Câu 27. Tam giác ABC có B =60 , C =45 , AB = 3 . Tính độ dài cạnh AC . 36 32 26 A. . B. 6 . C. . D. . 2 2 3 Câu 28. Phương trình đường tròn (C) có tâm I (−2 ; 0 ) và tiếp xúc với đường thẳng d x: y 2 1 0+ − = là: 2 2 A. xy2 + −( = 25) . B. (xy+ +25 =)2 2 . C. xy2 + +( = 25)2 . D. ( xy− +25 =) 2 . Câu 29. Phần mặt phẳng không bị gạch chéo trong hình vẽ bên (kể cả biên) là biểu diễn hình học tập nghiệm của hệ bất phương trình nào dưới đây? xy− 0 xy− 0 A. . B. . xy+ 24 xy+ 24 xy− 0 xy− 0 C. . D. . xy+ 24 xy+ 24 Câu 30. Với điều kiện xác định, rút gọn biểu thức cos 2x T = , ta được: 1− sin 2x π A. Tx= ta n . B. Tx=−ta n . 4 π π C. Tx=−ta n . D. Tx=+ta n . 4 4 Câu 31. Bất phương trình x − 13 có bao nhiêu nghiệm nguyên không âm? A. 3. B. 7. C. 4. D. 5. 219x + Câu 32. Tập nghiệm của hệ bất phương trình 22 là ( xx+ −13) ( ) A. (1;4) . B. 1;4) . C. (1;4. D. 1;4 . Câu 33. Đẳng thức nào sau đây đúng? A. 2cos1cos2 xx=− 2 . B. (sinx+ cos x)2 = 1 + sin 2 x . C. 2sinx .sin 3 x=− cos 4 x cos 2 x . D. sin44x−= cos x cos 2 x . Câu 34. Tập nghiệm của bất phương trình xxxx2 + −+262( ) là: A. 2; + ) . B. −2 ;2 . C. −2  2; + ) . D. (− −+ 32;  ) . Câu 35. Trên đường tròn lượng giác gốc A, lấy điểm M sao cho có một cung lượng giác AM có số đo là . 3 Số đo nào sau đây là một số đo của một cung lượng giác AM ? 2 2 5 5 A. . B. − . C. . D. − . 3 3 3 3 Câu 36. Đặt tx= cos 2 . Biểu diễn biểu thức P=4sin42 x + 2cos x − 3 theo t, ta được: A. P= t2 + t −1. B. P= t2 − t −1 . C. Ptt=+−2 3 . D. Ptt=−−2 3 . 2 Câu 37. Biết sin a = . Tính sincos aa+−+ . 4 44 2 1 1 A. . B. − . C. . D. 0. 2 2 2 Câu 38. Viết phương trình chính tắc của elip có tiêu cự bằng 43 và độ dài trục nhỏ bằng 4. xy22 xy22 xy22 xy22 A. +=1. B. +1= . C. +1= . D. +=1. 36 24 16 4 24 16 36 9 Trang 3/4 - Mã đề thi 101
  4. Câu 39. Cho tam giác ABC có các đường cao habc h,, h thỏa mãn hệ thức 32habc h h=+. Tìm hệ thức giữa a b, c, . 3 2 1 3 2 1 A. 32a b=+ c . B. 32a b=− c . C. =+. D. =−. a b c a b c Câu 40. Đường thẳng đi qua điểm M (1;2) và song song với đường thẳng dxy:4210++= có phương trình tổng quát là A. 4 2xy 3+ 0 + = . B. xy− +2 = 3 0 . C. 2 4xy 0+ + = . D. 2 4xy 0+ − = . Câu 41. Cho tam giác ABC không vuông, có aBCbCAsinsin0( −+−=) ( ) . Khẳng định nào sau đây đúng? A. Tam giác ABC cân tại A . B. Tam giác ABC cân tại B . C. Tam giác ABC cân tại C D. Tam giác ABC không là tam giác cân. sin3 aa+ cos Câu 42. Biết c o t 3 a +=. Tính giá trị biểu thức: P = 3 . 2 sinaa− 4cos 31 29 1 37 A. P =− . B. P =− . C. P = . D. P = . 98 118 2 26 Câu 43. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho đường thẳng :xy − 2 + 2 = 0 và hai điểm AB(0 ;6 ,) 2 ;5 ( ) . Điểm M a( b ; ) nằm trên đường sao cho MA MB+ nhỏ nhất. Tính 24ab+ . A. 15. B. 16. C. 17. D. 14. Câu 44. Trong mặt phẳng Ox y , cho đường tròn (Cxy) :144( −+−=)22( ) . Tiếp tuyến của đường tròn (C) song song với đường thẳng −+=:4320xy có phương trình là A. 4 3xy 18− + 0 = . B. 43180;4320xyxy−+=−−= . C. 4 3xy 18− − 0 = . D. 43180;4320xyxy−−=−+= . Câu 45. Tính tích tất cả các nghiệm nguyên của bất phương trình 823−− +xxx 2 . A. −6 . B. 0. C. 2. D. 24. Câu 46. Tìm tất cả các giá trị của m để biểu thức fxxm( ) = −++ 25 có giá trị âm với mọi x − 3;1 . A. m −2 . B. m −2 . C. m −4 . D. m −4 . Câu 47. Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để biểu thức luôn không âm? A. 1. B. 3. C. 2. D. 4. Câu 48. Trên đường tròn lượng giác, cho đa giác (H) có các đỉnh là các điểm biểu diễn của cung lượng giác k n2 = −+ (k ) mà không trùng với các điểm biểu diễn của cung lượng giác  = (n ) . Tính 33 3 chu vi của (H). A. 3. B. 6 . C. 33. D. 63 . Câu 49. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho tam giác ABC có A(1 ;2) , đường phân giác trong góc C có phương trình dxy:30−−= , đường thẳng BC đi qua điểm K ( − 4; 1) . Biết trọng tâm của tam giác ABC nằm trên đường thẳng :xy + 2 − 2 = 0 . Tọa độ điểm Bab( ; ) thỏa mãn đẳng thức nào sau đây? A. ab+ = −3 . B. ab+=3 . C. ab+=7 . D. ab+ = −7 . Câu 50. Cho parabol y= f( x) có đồ thị như hình vẽ bên. Gọi Mm, lần lượt là giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số 132 x g( x) = f cos 2 x − 4cos + . Tính 2Mm+ . 2 2 2 A. 1. B. 7. C. 3. D. 5 . HẾT Trang 4/4 - Mã đề thi 101
  5. SỞ GD & ĐT HÀ NỘI ĐỀ THI HỌC KỲ II LỚP 10 NĂM HỌC 2021 – 2022 TRƯỜNG THPT HOÀI ĐỨC A Môn: Toán Thời gian: 90 phút, không kể thời gian phát đề ĐỀ CHÍNH THỨC (Đề thi có 04 trang) Mã đề thi 102 Họ, tên thí sinh: . Số báo danh: Câu 1. Cho tam giác ABC , chọn công thức đúng trong các đáp án sau: 22cba222+− abc222+ bca222+ acb222+ A. m2 = . B. m2 =−. C. m2 =+. D. m2 =−. a 4 a 24 a 24 a 24 Câu 2. Cho bảng biến thiên: Bảng biến thiên đã cho là bảng biến thiên của hàm số nào sau đây? A. fxxx( ) =−−+2 310 . B. fxxx( ) =−−2 310 . C. fxxx( ) =+−2 310 . D. fxxx( ) =−++2 310 . x −3 Câu 3. Tập xác định của bất phương trình 2 là: x2 +1 A. . B. (3; + ) . C. \1 − . D. 3; + ) . Câu 4. Nhị thức fxx( ) =−2 có bảng xét dấu là: A. . B. . C. . D. . Câu 5. Trong các giá trị sau, sin có thể nhận giá trị nào? A. −2 . B. −0 ,6 . C. 3 . D. 1,5 . Câu 6. Nếu tam thức bậc hai f( x) = − x2 + ax + b có 0 thì A. fxx( )  0 . B. fxx( )  0 . C. fxx( )  0 . D. fxx( )  0 . 3π Câu 7. Cho − − π . Khẳng định nào sau đây đúng? 2 A. cos0, cot0 . B. cos0, cot0 . C. cos0, cot0 . D. cos0, cot0 . Câu 8. Bất phương trình nào sau đây là bất phương trình bậc nhất một ẩn? A. x + 12. B. (xx+− 230)( ) . C. xx2 +− 230 . D. 450− x . Câu 9. Viết phương trình tham số của đường thẳng qua hai điểm A(3;− 7) và B (1;− 7) . xt= xt= xt=−3 xt= A. . B. . C. . D. . y =−7 y = 7 yt=−17 yt= −−7 Câu 10. Trong mặt phẳng Oxy , đường tròn (Cxy) :239( −++=)22( ) có tâm I và bán kính R là: A. I (−3;2) , R = 3 . B. I (2;− 3) , . C. I (−2;3), . D. I (2;3) , R = 9 . Câu 11. Biến đổi tích thành tổng biểu thức P= 2.sin a .cos3 a , ta được . A. P=−sin 4 a sin 2 a . B. P=+sin 4 a sin 2 a . C. P=+cos 4 a cos 2 a . D. P=−cos 4 a cos 2 a . Câu 12. Khoảng cách từ điểm M (1; −1) đến đường thẳng :3xy − 4 − 17 = 0 là: 10 2 18 A. . B. 2 . C. . D. . 5 5 5 Câu 13. Cho các số không âm a, b. Khẳng định nào sau đây sai? Trang 1/4 - Mã đề thi 101
  6. 2 (ab+ ) ab+ A. a b22 ab+ 2 . B. ab . C. ab . D. a b+ ab 2 . 4 2 Câu 14. Cặp số ( xy; ) nào sau đây không là nghiệm của bất phương trình xy+ 21? A. (1;0) . B. (0 ; 1− ) . C. (−1;1) . D. (0 ;1) . xy22 Câu 15. Elip +1= có tiêu cự bằng 54 A. 9 . B. 4. C. 2 . D. 1. Câu 16. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào là đúng? xyxy+− xyxy+− A. coscos2cos.cosxy+= . B. coscos2cos.sinxy+= . 22 22 xyxy+− xyxy+− C. coscos2sin.sinxy+= . D. coscos2sin.cosxy+= . 22 22 2 Câu 17. Cung có số đo đổi sang đơn vị độ được số đo là 5 A. 72 . B. 60 . C. 90 . D. 36 . Câu 18. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào là sai? A. sinsin.coscos.sin(ababab−=−) . B. sinsin.coscos.sin(ababab+=+) . C. coscos.cossin.sin(ababab−=+) . D. coscos.cossin.sin(ababab+=+) . Câu 19. Tập nghiệm của bất phương trình xx2 + −2 15 0 là A. (− −+ ;53;) ( ) . B. (− ; − 3) ( 5; + ) . C. (−5 ;3) . D. (−3;5) . 13π Câu 20. Cho sin, = − π . Tính cos 2 . 32 7 11 7 11 A. − . B. . C. . D. − . 9 9 9 9 Câu 21. Cho đường thẳng dxy:37150−+= . Mệnh đề nào sau đây sai? 1 3 A. d đi qua 2 điểm M − ;2 và N (5;0.) B. d có hệ số góc k = . 3 7 C. d không đi qua gốc toạ độ. D. u = (7;3) là vectơ chỉ phương của d . Câu 22. Trên đường tròn lượng giác cho cung có điểm M là điểm cuối (hình vẽ bên). Tính tan . 4 4 A. − . B. − . 5 3 3 3 C. − . D. . 4 5 2 3π3π Câu 23. Biết cos a = . Tính sincos aa−+− . 3 44 2 1 A. . B. − . 3 3 2 C. − . D. 0. 3 Câu 24. Cho các số thực a, b, c, d thỏa mãn ab và cd . Khẳng định nào sau đây đúng? ab A. ac bd . B. a+ c b + d . C. a− c b − d . D. . dc Câu 25. Phương trình đường thẳng đi qua N(1;2) và song song với đường thẳng 2xy+ 3 − 12 = 0 là A. 2xy− 3 − 8 = 0 . B. 2xy+ 3 + 8 = 0 . C. 2xy+ 3 − 8 = 0 . D. 4xy+ 6 + 1 = 0 . Câu 26. Trong tam giác ABC , hệ thức nào sau đây sai? Trang 2/4 - Mã đề thi 101
  7. cA.sin bA.si n A. a R= A2 .sin . B. sin C = . C. a = . D. b R= B .ta n . a si n B Câu 27. Tập nghiệm của bất phương trình xxxx2 3123− +−( ) là: A. −4 ;3. B. −3;4 . C. (− ; − 3  3   . D. −3;3. Câu 28. Đặt tx= c os 2 . Biểu diễn biểu thức Pxx=−+4cos4sin542 theo t, ta được: A. P t= t + +2 44 . B. P t= t − +2 44. C. P t= t + +2 48. D. P t= t − +2 48. Câu 29. Tam giác ABC có BC= 3 = 0  , 4 5 và AB = 3 . Tính độ dài cạnh AC . 26 36 32 A. . B. . C. 6 . D. . 3 2 2 Câu 30. Trên đường tròn lượng giác gốc A, lấy điểm M sao cho có một cung lượng giác AM có số đo là 3 − . Số đo nào sau đây không là một số đo của cung lượng giác AM ? 4 11 19 5 A. . B. − . C. − . D. . 4 4 4 4 Câu 31. Phần mặt phẳng không bị gạch chéo trong hình vẽ bên (kể cả biên) là biểu diễn hình học tập nghiệm của hệ bất phương trình nào dưới đây? xy+ 1 xy+ 1 A. . B. . 28xy− 28xy− xy+ 1 xy+ 1 C. . D. . 28xy− 28xy− Câu 32. Đẳng thức nào sau đây sai? A. sincos1sin2442xxx+=− . B. 2sin.cos5sinxxxx 6sin=− 4 . C. 2sin.cossinxxx 2= . D. cossincos44xxx−= 2 . Câu 33. Tính góc tạo bởi giữa hai đường thẳng dxy1 : 2100−−= và dxy2 :390.−+= o o o o A. 135 . B. 45 . C. 30 . D. 60 . Câu 34. Bất phương trình x + 14 có bao nhiêu nghiệm nguyên không dương? A. 9. B. 5. C. 6. D. 8. Câu 35. Tìm tất cả các giá trị của m để phương trình x2 −2( m + 1) x + 4 = 0 có nghiệm. m 3 m 1 m 1 m 3 A. . B. . C. . D. . m −5 m −3 m −3 m −5 Câu 36. Đường tròn ()C có tâm I(1;3)− và tiếp xúc với đường thẳng dxy:3450−+= có phương trình là A. (xy+ 1)22 + ( − 3) = 2. B. (1)(3)10xy+−−=22. C. (xy+ 1)22 + ( − 3) = 4. D. (xy− 1)22 + ( + 3) = 2. sin 2xx− sin Câu 37. Với điều kiện xác định, rút gọn biểu thức T = , ta được: 1+− cos 2xx cos A. Tx=−tan . B. Tx= cot . C. Tx= tan . D. Tx=−cot . x( x+2) ( x − 1)( x + 1) Câu 38. Tập nghiệm của hệ bất phương trình là 3x − 1 8 1 1 1 1 A. ;3 . B. ;3 . C. − ;3 . D. − ;3 . 2 2 2 2 Câu 39. Viết phương trình chính tắc của elip, biết elip có tiêu cự bằng 2 và độ dài trục lớn bằng 10. Trang 3/4 - Mã đề thi 101
  8. xy22 xy22 xy22 xy22 A. −=1. B. +1= . C. +1= . D. + = 1. 2 5 1 6 2 5 9 2 5 2 4 100 81 Câu 40. Cho tam giác ABC không vuông. Đẳng thức nào sau đây đúng? A. tan2tan( ABCA++=− ) . B. sin2sin( ABCA++= ) . C. cot2cot( ABCA++= ) . D. cos2cos( ABCA++= ) . Câu 41. Tìm tất cả các giá trị của m để biểu thức fxxm( ) =+−231 có giá trị dương với mọi x − 1;5 . A. m −3 . B. m 1. C. m −3 . D. m 1. Câu 42. Trên đường tròn lượng giác, cho đa giác (H) có các đỉnh là các điểm biểu diễn của cung lượng giác k có số đo = (k ) mà không trùng với các điểm biểu diễn của cung lượng giác có số đo 3  =nn ( ) . Tính chu vi của (H) (làm tròn đến hai chữ số sau dấu phẩy). A. 2,73. B. 5,47. C. 2,74 . D. 5,46. Câu 43. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho :xy − + 1 = 0 và hai điểm A(2;1) , B(9;6) . Điểm M(;) a b nằm trên đường sao cho MA MB+ nhỏ nhất. Tính ab+ ta được kết quả là: A. 9. B. −7 . C. −9 . D. 7. Câu 44. Cho tam giác ABC không vuông có cBAbACsinsin0( −+−=) ( ) . Khẳng định nào sau đây đúng? A. Tam giác ABC cân tại B B. Tam giác ABC cân tại C C. Tam giác ABC cân tại A D. Tam giác ABC không là tam giác cân. Câu 45. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Ox y , cho đường tròn (Cxyxy) :243022+−−+= . Viết phương trình tiếp tuyến d của đường tròn ()C biết tiếp tuyến đó song song với đường thẳng ++=:3410xy . A. 3xy+ 4 − 5 2 + 11 = 0 , 3452110xy+−−= . B. 3452110xy++−= , 3452110xy+−−= . C. 3452110xy++−= , 3452110xy+++= . D. 3452110xy++−= ; 3452110xy+−+= . Câu 46. Tính tổng tất cả các nghiệm nguyên của bất phương trình 1451+− +xxx 2 . A. 5. B. 0. C. 3. D. 6. Câu 47. Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để biểu thức fxmxmxm( ) =+++−−( 2227) 2 ( ) luôn âm? A. 4. B. 1. C. 2. D. 3. 1 sinaa− 4cos Câu 48. Biết tan −=a . Tính giá trị biểu thức: P = 32 22 sina+ sin a .cos a 1 1 A. 1. B. − . C. . D. −1. 5 5 Câu 49. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Ox y , cho hình chữ nhật ABCD có diện tích bằng 12 và tâm I là giao điểm của hai đường thẳng d12: x− y − 3 = 0, d : x + y − 6 = 0 ; trung điểm cạnh AD là giao điểm của d1 và Ox . Biết đỉnh Aab( ; ) và có tung độ dương. Tính ab2 + 2 . A. 18. B. 14. C. 11. D. 6 . Câu 50. Cho parabol yfx= ( ) có đồ thị như hình vẽ sau. ,;/’Gọi M, m lần lượt là giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm 152 số g( x) = f cos 4 x − 4sin x + . Tính Mm− 2 . 22 A. 3. B. 5. C. 7. D. 1. HẾT Trang 4/4 - Mã đề thi 101
  9. SỞ GD & ĐT HÀ NỘI ĐÁP ÁN CÁC MÃ ĐỀ THI HỌC KỲ II TRƯỜNG THPT HOÀI ĐỨC A LỚP 10 NĂM HỌC 2021 – 2022 Môn: Toán Mã đề [101] 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 D C B B A D D B A C D C C D B C D C D D C D B A D 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 A A B A D D C B C D B C B C D C C A B D D B C B C Mã đề [102] 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 A B D D B D A D A B A B D B C A A D A C A C C B C 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 D D A D A A A B C C C C D C C D D D C B C D D D C