Đề thi khảo sát chất lượng Toán Lớp 10 (Lần 2) - Mã đề 101 - Năm học 2021-2022 - Trường THPT Trần Phú (Có đáp án)

Câu 8: Hai vec tơ được gọi là bằng nhau nếu ? 
A. Chúng có cùng phương và cùng độ dài. 
B. Chúng có cùng hướng và cùng độ dài. 
C. Chúng có cùng độ dài. 
D. Chúng có hướng ngược nhau và cùng độ dài. 

Câu 29: Bạn Hoa vừa thi đậu vào lớp 10 năm học 2021-2022, ba mẹ của bạn thưởng cho bạn một chiếc laptop. Khi mang về bạn phát hiện ngoài bao bì có ghi trọng lượng 1,5456kg ± 0,001kg . Giá trị quy tròn trọng lượng của chiếc laptop đó là 
A. 1,545kg . B. 1,55kg . C. 1,54 kg . D. 1,546 kg . 

pdf 8 trang Thúy Anh 12/08/2023 1280
Bạn đang xem tài liệu "Đề thi khảo sát chất lượng Toán Lớp 10 (Lần 2) - Mã đề 101 - Năm học 2021-2022 - Trường THPT Trần Phú (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • pdfde_thi_khao_sat_chat_luong_toan_lop_10_lan_2_ma_de_101_nam_h.pdf

Nội dung text: Đề thi khảo sát chất lượng Toán Lớp 10 (Lần 2) - Mã đề 101 - Năm học 2021-2022 - Trường THPT Trần Phú (Có đáp án)

  1. SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC ĐỀ THI KSCL LẦN 2 NĂM HỌC 2021-2022 TRƯỜNG THPT TRẦN PHÚ MÔN: TOÁN 10 Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian giao đề ĐỀ CHÍNH THỨC (Đề thi có 06 trang) Mã đề 101 Câu 1: Cho phương trình 34xx−22 −= mx −4 x. Gọi S là tập tất cả các giá trị nguyên của tham số m để phương trình trên có nghiệm thuộc [0; 4] . Tổng các phần tử của S bằng A. 40. B. 55. C. 50. D. 45. Câu 2: Phương trình đường thẳng đi qua hai điểm A(−1; 2 ) và B(3; 1) là: 31x 37x −x 7 x 1 y =−+ y = + y = + y = + A. 22. B. 22. C. 44. D. 44. Câu 3: Cho các tập hợp A = {0;1; 2} , B ={ −1;1; 4}. Chọn phát biểu sai? BA\={ − 1; 4} AB\= { 0;1} A. . B. . AB∪=−{ 1; 0;1; 2; 4} AB∩={1} C. . D. . Câu 4: Tìm x để hai vectơ ax=( ; − 2) và b =(4; − 5) có giá vuông góc với nhau. 5 5 A. 2 . B. 3. C. −3 . D. 2 . 65 3 xy Câu 5: Biết hệ phương trình có 1 nghiệm xy; . Hiệu yx là 9 10 1 xy 2 2 − A. 15 . B. 2 . C. −2 . D. 15 . Câu 6: Cho hai vectơ a , b thỏa mãn: a = 4 , b = 3 , ab−=4 . Gọi α là góc giữa hai vectơ a , b . Chọn phát biểu đúng. 3 1 cosα = cosα = A. α =30 ° B. α =60 ° C. 8 D. 3 Câu 7: Gọi x1 x2 là hai nghiệm của phương trình xx 221 . Khẳng định nào sau đây là sai? 22 xx12. 1. xx12 2. xx12 0. A. B. C. D. xx12 2. Câu 8: Hai vec tơ được gọi là bằng nhau nếu ? A. Chúng có cùng phương và cùng độ dài. B. Chúng có cùng hướng và cùng độ dài. C. Chúng có cùng độ dài. D. Chúng có hướng ngược nhau và cùng độ dài. Câu 9: Parabol y=−−42 xx2 có đỉnh là: I (−1;1) I (1;1) I (−1; 2 ) I (2;0) A. . B. . C. . D. . 2 Câu 10: Cho hàm số y= ax ++ bx c có đồ thị như hình bên dưới. Khẳng định nào sau đây đúng? Trang 1/6 - Mã đề thi 101
  2. y x O ` > >> A. abc0, 0, 0 . B. abc0, 0, 0 . > −−4 2 4. x x ∈( −∞;4] x ∈[2; 4] x ∈[4; +∞) x ∈( −∞;2) A. . B. . C. . D. . Câu 12: Cho hàm số fx( ) =43 − x. Khẳng định nào sau đây đúng? A. Hàm số nghịch biến trên . B. Hàm số đồng biến trên . 4 3 C. Hàm số đồng biến trên −∞; . D. Hàm số đồng biến trên ;+∞ . 3 4 x −−22 Câu 13: Cho hàm số .y = . Điểm nào sau đây thuộc đồ thị hàm số: x − 6 − A. (2;0,5) . B. (0;6) . C. (2; 0,5) . D. (6;0) . Câu 14: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để đường thẳng d: y= mx cắt đồ thị hàm số (Pyx) :=−+32 69 x x tại ba điểm phân biệt. A. m > 0. B. m >18 . C. m 0 và m ≠ 9. Câu 15: Hình vẽ sau đây (phần không bị gạch) là biểu diễn của tập hợp nào? (−∞; − 2) ∩[ 5; +∞) (−∞; − 2] ∪[ 5; +∞) A. . B. . (−∞; − 2) ∪( 5; +∞) (−∞; − 2) ∪[ 5; +∞) C. . D. . mx( − 2) Câu 16: Cho hàm số y= fx() = 2( m −+ 1) x . Tìm m để đồ thị của hàm số cắt trục hoành cắt tại x − 2 điểm có hoành độ thuộc khoảng (1; 3) . 4 46 4 m∈ ;2 . m  ; ;2 .   A. 5 B. 57 3 46 4 4 m  ; ;2 . m ;2 . 5 C. 57 3 D. Câu 17: Cho hàm số y= fx( ) có đồ thị trên đoạn  2;6 như hình vẽ bên dưới. Trang 2/6 - Mã đề thi 101
  3. y 5 -2 -1 O 1 3 4 6 x -1 y = f(x) -3 -4 Gọi S là tập hợp các giá trị nguyên của x để hàm số đã cho đạt giá trị lớn nhất trên đoạn  2;6 . Số tập con cuả S là A. 5. B. 8 . C. 3. D. 4 . Câu 18: Bất đẳng thức nào sau đây đúng với mọi số thực x ? 2 xx≥ xx> 2 xx> xx>− A. . B. . C. . D. .   Câu 19: Cho tam giác ABC và I thỏa IA= 3 IB . Đẳng thức nào sau đây là đẳng thức đúng?  1   CI=( CA − 3 CB)    A. 2 . B. CI= CA − 3 CB .  1   CI=(3 CB − CA)    C. 2 . D. CI=3 CB − CA . Câu 20: Cho ∆ABC có A(4;9), B(3; 7 ) , Cx( −1; y) . Để Gxy( ;6+ ) là trọng tâm ∆ABC thì giá trị x và y là =−= = = = = − =−=− A. xy3, 1. B. xy3, 1. C. xy3, 1. D. xy3, 1. Câu 21: Cho hai góc α và β với αβ+=180 °, tìm giá trị của biểu thức: cosα cos β− sin βα sin A. 2. B. −1. C. 0 . D. 1. 1 Câu 22: Tập xác định của hàm số yxx=2 −32 ++ là x + 3 (−3; +∞) (−3;1) ∪( 2; +∞) (−3;1] ∪[ 2; +∞) (−3;1] ∪( 2; +∞) A. . B. . C. . D. . 23xy+= 5 Câu 23: Hệ phương trình sau có bao nhiêu nghiệm ( xy;:)  4xy+= 6 10 A. 0. B. 1. C. 2. D. Vô số. Câu 24: Trong mặt phẳng tọa độ, cho a = (9;3). Vectơ nào sau đây không vuông góc với vectơ a ? v(2;− 6) v(−1; 3 ) v(1; 3 ) v(1;− 3 ) A. . B. . C. . D. . 2 2xx( +− 331) x +≥−( x1)( x ++− 3) x 5 Câu 25: Tập nghiệm của hệ  là: 51( x+−) xx(7 −) >xx( −1) A. −<95x ≤ . B. −≤9x < 5. C. −≤95x ≤ D. −<9x < 5. Câu 26: Cho các khẳng định sau: f() x=⇔= gx ()33 f () x gx () =⇔=22 1) 2) fxgxfxgx() () () ()  f() x= gx () fxgxfxgx()=⇔= ()33 () () 3)  ⇔=f() x gx () 4)  gx()≥ 0 Số các khẳng định sai là: Trang 3/6 - Mã đề thi 101
  4. A. 1. B. 3. C. 2 . D. 0. Câu 27: Cho hàm số: yx=−+2 23 x . Trong các mệnh đề sau, tìm mệnh đề đúng? A. y tăng trên (2; +∞) . B. y tăng trên (0; +∞). C. Đồ thị của y có đỉnh I (1; 0 ) . D. y giảm trên (−∞;2) . Câu 28: Với giá trị nào của a thì hai bất phương trình sau đây tương đương? (a−1) xa −+> 30 (a+1) xa −+> 20 và . A. a = 5 . B. a =1. C. − . ff(2021) = ( 2022) . 2022 2021  C. D. 22      Câu 34: Cho hình vuông ABCD cạnh a . Tính AB++ AC AD . A. a 2 . B. 3a . C. 2a . D. 22a Câu 35: Phương trình (m22–5 m+= 6) xm –2 m vô nghiệm khi: A. m = 2 . B. m =1. C. m = 6. D. m = 3 . Câu 36: Trong các đẳng thức sau, đẳng thức nào đúng? sin( 180O −=−αα) sin sin( 180O −=−αα) cos A. . B. . sin( 180O −=αα) sin sin( 180O −=αα) cos C. . D. . Câu 37: Trong mặt phẳng Oxy , cho ba vectơ ab=(1;2), =−=− ( 3;1), c ( 4;2) . Biết uabc=++324. Chọn khẳng định đúng. A. u vuông góc với i . B. u cùng phương với i . Trang 4/6 - Mã đề thi 101
  5. C. u cùng phương với j . D. u không cùng phương với i .   Câu 38: Cho tam giác ABC vuông tại B có AB=6, B C = 8 . Khi đó BC− BA bằng A. 9. B. 10. C. 8 . D. 11. Câu 39: Cho hàm số y= fx( ) có đồ thị như hình vẽ. Có bao nhiêu giá trị nguyên m∈−[ 2021;2022] để phương trình f2 ( x) −( m −10) fx( ) −= m có 5 nghiệm phân biệt? A. 2025. B. 2020 C. 2021. D. 2024. Câu 40: Cho hàm số fx( ) xác định trên tập số nguyên và nhận giá trị cũng trong tập số nguyên, thỏa mãn  f (10) =  với mọi m , n là số nguyên. Tính f (20) .  fm( += n) fm( ) +2 fn( ) + 10( 2 mn − 1)  A. 3610. B. 3981. C. 2022 . D. 2023.    Câu 41: Trong hệ trục tọa độ (Oi; ; j) tọa độ −+23ij là: − − A. (0; 1) . B. (1; 1) C. (1; 1) D. ( 2; 3) Câu 42: Cho tập A={ − 2;1; 2;3; 4} ; Bx={ ∈ : x2 −= 40}, khi đó: A∩=−B { 2; 2} A2∩=B { } AB\= { 1; 3; 4} A. . B. . C. . D. A ∪=BB. Câu 43: Cho hai số x , y dương thoả mãn xy+=12 , bất đẳng thức nào sau đây đúng? 2 xy ≤ 6 xy+ A. . B. xy ” là mệnh đề nào sau đây? 2 2 2 2 A. ∀∈xx :0 < . B. ∃∈xx :0 < . C. ∀∈xx :0 ≤ . D. ∃∈xx :0 ≤ .     Câu 46: Cho ba điểm ABC, , phân biệt. Tập hợp những điểm M mà CM CB= CACB là: A. Đường tròn đường kính AB . B. Đường thẳng đi qua C và vuông góc với AB . C. Đường thẳng đi qua A và vuông góc với BC . D. Đường thẳng đi qua B và vuông góc với AC . Trang 5/6 - Mã đề thi 101
  6. mx+= y m2 Câu 47: m0 là giá trị để hệ phương trình  vô nghiệm.khi đó:  x+= my 1 m m ∈( −∞ ;0) m ∈(0; +∞ ) m = 0 A. không có 0 . B. 0 . C. 0 . D. 0 . Câu 48: Phương trình (m+1) x2 − 2 mx + m −= 20 vô nghiệm khi: A. m ≥ 2. B. m ≤−2 . C. m > 2 . D. m 51x −+ 1 0. B. xx−−22và 5x −< 1 0. xx2 ( +<30) xx2 ( +≥50) C. và x +<30. D. và x +≥50. HẾT (Thí sinh không được sử dụng tài liệu. Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm) Trang 6/6 - Mã đề thi 101
  7. mamon made cautron dapan TO10 101 1 B TO10 101 2 C TO10 101 3 D TO10 101 4 D TO10 101 5 B TO10 101 6 C TO10 101 7 A TO10 101 8 B TO10 101 9 C TO10 101 10 C TO10 101 11 A TO10 101 12 A TO10 101 13 A TO10 101 14 D TO10 101 15 D TO10 101 16 C TO10 101 17 B TO10 101 18 A TO10 101 19 C TO10 101 20 C TO10 101 21 B TO10 101 22 C TO10 101 23 D TO10 101 24 C TO10 101 25 B TO10 101 26 A TO10 101 27 A TO10 101 28 A TO10 101 29 B TO10 101 30 B TO10 101 31 A TO10 101 32 B TO10 101 33 D TO10 101 34 D TO10 101 35 D TO10 101 36 C TO10 101 37 D TO10 101 38 B TO10 101 39 D TO10 101 40 A TO10 101 41 D TO10 101 42 B TO10 101 43 A TO10 101 44 C TO10 101 45 D TO10 101 46 C
  8. TO10 101 47 B TO10 101 48 D TO10 101 49 D TO10 101 50 A