Kiểm tra giữa học kì 2 Toán Lớp 10 - Mã đề 001 - Năm học 2021-2022 - Trường THPT Ngô Gia Tự (Có đáp án)

Câu 19. Đường thẳng đi qua hai điểm A(1;−1); B(3;5) có một véc tơ chỉ phương là 
A. u = (2;−6)
B. u = (1;3)
C. u = (−1;3)
D. u = (4;6)
Câu 25. Cho tam giác ABC có a =15;b =12;c = 9 . Độ dài trung tuyến kẻ từ đỉnh A của tam giác là: 
A. 10 B. 8 C. 7.5 D. 9 
pdf 6 trang Thúy Anh 12/08/2023 3720
Bạn đang xem tài liệu "Kiểm tra giữa học kì 2 Toán Lớp 10 - Mã đề 001 - Năm học 2021-2022 - Trường THPT Ngô Gia Tự (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • pdfkiem_tra_giua_hoc_ki_2_toan_lop_10_ma_de_001_nam_hoc_2021_20.pdf

Nội dung text: Kiểm tra giữa học kì 2 Toán Lớp 10 - Mã đề 001 - Năm học 2021-2022 - Trường THPT Ngô Gia Tự (Có đáp án)

  1. SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ 2 TRƯỜNG THPT NGÔ GIA TỰ NĂM HỌC 2021 - 2022 MÔN TOÁN – Khối lớp 10 Thời gian làm bài : 60 phút (Đề thi có 04 trang) (không kể thời gian phát đề) Họ và tên học sinh : Số báo danh : Mã đề 001 Câu 1. Đường thẳng đi qua hai điểm AB(−2; 3) ,( 1;1) có phương trình tham số là xt=−−23 xt=−+23  xt=13 + xt=13 + A.  B.  C.  D.   yt=32 − yt=−−32 yt=12 + yt=12 − Câu 2. Hàm số có kết quả xét dấu là hàm số A. fx( ) =++ x2 32 x B. fx( ) =( x −12)( −+ x ) C. fx( ) =−−+ x2 32 x D. fx( ) =−+ x2 32 x 9 − x 2 Câu 3. Tập nghiệm của bất phương trình: ≥ 0 là x 2 + 3x −10 A. (−−5; 3) ∪( 2;3) B. (−−∪5; 3] [ 2;3) C. [−−∪5; 3] [ 2;3] D. (−−∪5; 3] ( 2;3] Câu 4. Xét tam giác ABC tùy ý có BC= a,, AC = b AB = c . Mệnh đề nào dưới đây đúng? A. a2=+− b 22 c bccos A . B. a2=++ b 22 c2 bc cos A . C. a2=++ b 22 c bccos A . D. a2=+− b 22 c2 bc cos A . Câu 5. Cho phương trình mx2 −2( m − 1) x + m −= 50 . Tìm m để phương trình có hai nghiệm phân 11 biệt xx12, thõa mãn +<3 xx12 −1 A. [5;13] B. m∈; 5 ∪( 13; +∞) \{ 0} 3 −1 C. m∈; 5 ∪( 13; +∞) D. (5;13) 3 Câu 6. Tập nghiệm của bất phương trình (xx2 − 4 + 4)( x −≥ 7) 0 là A. (7;+∞ ) ∪ {2} B. [7;+∞∪ ) {2} C. [7;+∞ ) D. (−∞ ;2] ∪ [7;+ ∞ ) Câu 7. Tập nghiệm của bất phương trình ( xx+25)( −<) 0 là A. (−∞; − 2) ∪( 5; +∞) B. (−∞; − 2) ∪[ 5; +∞) C. (−2;5) D. (−−5; 2) Câu 8. Một tam giác có ba cạnh là 13;14;15 . Bán kính đường tròn nội tiếp của tam giác là bao nhiêu? A. 4 B. 22 C. 23 D. 3 1/4 - Mã đề 001 -
  2. Câu 9. Biểu diễn miền nghiệm được cho bởi hình bên dưới là miền nghiệm của bất phương trình nào ? A. 2xy 1 0. B. 2xy 2 0. C. 2xy 2 0. D. 2xy 2 0. 93− x Câu 10. Tập nghiệm bất phương trình ≥ 0 là: 42− x A. (−∞; 2] ∪[ 3; +∞) B. (2;3) C. (−∞; 2) ∪[ 3; +∞) D. (−∞; 2) ∪( 3; +∞) Câu 11. Tam giác ABC có AB= c,, BC = a CA = b . Các cạnh abc,, liên hệ với nhau bởi đẳng thức ab22+=5 c 2 . Góc giữa hai trung tuyến AM và BN là: A. 600 B. 300 C. 900 D. 450 Câu 12. Bảng xét dấu sau là của biểu thức nào? A. fx( ) =−− x2 B. fx( ) =24 − x C. fx( ) = x − 2 D. fx( ) =16 − 8 x Câu 13. Tìm m để phương trình(2−mx) 2 + 2( m + 3) x + 2 m += 60 có hai nghiệm phân biệt 1 1 A. m∈−3; B. m∈( −∞;3 −] ∪ ; +∞ \2{ } 3 3 1 1 C. m∈−3; D. m∈( −∞;3 −) ∪ ; +∞ \2{ } 3 3 Câu 14. Tính hệ số góc của đường thẳng có véc tơ chỉ phương là u = (2;1) 1 1 A. k = . B. k = 2 . C. k = − . D. k = −2 . 2 2 Câu 15. Một tam giác có ba cạnh là 13;14;15 . Diện tích của tam giác là bao nhiêu? A. 168 B. 84 C. 84 D. 42 Câu 16. Giải bất phương trình xx−>3 3 + 15 ta được tập nghiệm là: A. (−∞;3 − ) B. (3; +∞) C. (−3; +∞) D. (−∞;3] Câu 17. Tập xác định của hàm số y=2 xx2 −+ 31 là: 1 1 A.  −∞; ∪[ 1; +∞) B. ;1 2 2 1 C. [1; +∞) D. D = −∞; ∪( 1; +∞) 2 x2 ++5 xm Câu 18. Xác định tất cả các giá trị của tham số m để với mọi xR∈ ta có: −≤17 < . 2xx2 −+ 32 2/4 - Mã đề 001 -
  3. 5 5 A. m ≤− hoặc m > 1. B. − 1ta được tập nghiệm là: x − 4 A. (2; 4) ∪ ( 4;6) B. (4;6) C. (2; 4) ∪ ( 4;6] D. (2;6) Câu 22. Bất phương trình −xx2 +2 +> 30 có tập nghiệm là A. (−3;1) . B. (−∞; − 1) ∪( 3; +∞) C. (−1; 3 ) . D. [−1; 3] . Câu 23. Số -2 thuộc tập nghiệm của hệ bất phương trình nào sau đây 2x −≥ 30 −3xx +≥− 22 x +≥40 x +≥10 A.  B.  C.  D.  2xx+ xx 31 + 2x + 30 Câu 24. Tập nghiệm của hệ bất phương trình  là 10−≥x 3 3 3 3 A. − ;1 B.  − ;1 C. − ;1 D. − ;1 2 2  2  2 Câu 25. Cho tam giác ABC có abc=15; = 12; = 9 . Độ dài trung tuyến kẻ từ đỉnh A của tam giác là: A. 10 B. 8 C. 7.5 D. 9 Câu 26. Cặp số 1; 1 là nghiệm của bất phương trình: A. xy 4 1. B. xy 2 0. C. xy 0. D. xy3 1 0. xt=12 − Câu 27. Trong mặt phẳng Oxy, cho đường thẳng d :. Vectơ nào dưới đây là một vectơ chỉ yt=45 + phương của d ? A. u1 =( −2;5) . B. u4 =( −1; 3) . C. u2 = (2;5) . D. u3 = (1; 4) . Câu 28. Cho tam giác ABC bất kỳ có BC= a , AC= b , AB= c , p là nửa chu vi tam giác ABC . Diện tích tam giác ABC là A. S=−−−( papbpc)( )( ) . B. S=−−−( papbpc)( )( ) . C. S=−−− pp( a)( p b)( p c) . D. S= pp( −−− a)( p b)( p c) . x + 4 Câu 29. Tập nghiệm của bất phương trình <+25x là 2 A. [−2; +∞) B. (−2; +∞) C. (−∞;2 − ] D. (−∞;2 − ) 3/4 - Mã đề 001 -
  4. Câu 30. Số 2 thuộc tập nghiệm của bất phương trình nào sau đây 2 1 A. (31xx+)( + 32 + 1. C. ( xx−2)( +> 20) . D. ≥ 3. x − 2 HẾT 4/4 - Mã đề 001 -
  5. SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK ĐÁP ÁN TRƯỜNG THPT NGÔ GIA TỰ MÔN TOÁN – Khối lớp 10 Thời gian làm bài : 60 phút (Không kể thời gian phát đề) Phần đáp án câu trắc nghiệm: Tổng câu trắc nghiệm: 30. 001 002 003 004 005 1 D C C B C 2 B C D C B 3 D D A C D 4 D B A B A 5 B D C A B 6 B C D B B 7 A A D C A 8 A D B B C 9 D A C D D 10 C D A A D 11 C C D D C 12 D A D D A 13 D A B A B 14 A B B B D 15 C C C A D 16 A C D D B 17 A B C B B 18 C A B B D 19 B B B C A 20 A A D A B 21 A A A D C 22 C B A C B 23 B D D A A 24 B A D D C 25 C A A A B 26 A B B A A 27 A D C B C 28 D C C B C 29 B B A C D 30 B B B C A 1
  6. 006 007 008 1 B B A 2 A C C 3 D D D 4 C B B 5 C B C 6 A A B 7 B C C 8 C A A 9 A C C 10 B A A 11 C C D 12 B C A 13 D D C 14 A B B 15 A B B 16 C D D 17 D D C 18 A A D 19 D B B 20 B B D 21 D D D 22 A C B 23 B A A 24 B A B 25 A D A 26 D C B 27 D B C 28 B D B 29 A A A 30 C A A 2