Đề kiểm tra cuối kì 2 Toán Lớp 10 - Mã đề 011 - Năm học 2021-2022 - Trường THPT chuyên Vị Thanh

Câu 35. Trên đường tròn lượng giác, cung lượng giác có điểm đầu là A và điểm cuối là M sẽ có 
A. Hai số đo, sao cho tổng của chúng là 2π. 
B. Một số đo duy nhất. 
C. Hai số đo hơn kém nhau 2π. 
D. Vô số số đo sai khác nhau 2π 

Câu 1 (1điểm): Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho điểm A (1;2) và đường thẳng delta có phương trình 
2x-3y+5= 0 
a) Viết phương trình đường thẳng d qua A và vuông góc với đường thẳng delta ?

b) Tìm tọa độ điểm H là hình chiếu vuông góc của A trên đường thẳng delta ? 

pdf 4 trang Thúy Anh 08/08/2023 560
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra cuối kì 2 Toán Lớp 10 - Mã đề 011 - Năm học 2021-2022 - Trường THPT chuyên Vị Thanh", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • pdfde_kiem_tra_cuoi_ki_2_toan_lop_10_ma_de_011_nam_hoc_2021_202.pdf

Nội dung text: Đề kiểm tra cuối kì 2 Toán Lớp 10 - Mã đề 011 - Năm học 2021-2022 - Trường THPT chuyên Vị Thanh

  1. SỞ GD&ĐT HẬU GIANG ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KỲ II TRƯỜNG THPT CHUYÊN VỊ THANH NĂM HỌC 2021 - 2022 MÔN TOÁN – Khối lớp 10 Thời gian làm bài : 90 phút (Đề thi có 04 trang) (không kể thời gian phát đề) Họ và tên học sinh : Số báo danh : Mã đề 011 PHẦN I: TRẮC NGHỆM (7.0 điểm) Câu 1. Trong mặt phẳng Oxy , đường thẳng d đi qua điểm M x00; y và có vectơ pháp tuyến nABn ;, 0 có phương trình là: A. Ax x00 By y 0. B. xxA00 yyB 0. C. Bx x00 Ay y 0. D. Ax x00 By y 0. Câu 2. Cho nhị thức bậc nhất fx 23 x 20 . Khẳng định nào sau đây đúng? 5 A. fx 0 với  x B. fx 0 với  x R 2 20 20 C. fx 0 với  x ; D. fx 0 với  x ; 23 23 Câu 3. Xét a là góc tùy ý, mệnh đề nào dưới đây đúng? A. sin 2aaa sin cos . B. sin 2aaa 2sin .cos . C. sin 2aaa cos22 sin . D. sin 2aa 2sin . Câu 4. Trong mặt phẳng Oxy , lập phương trình đường tròn ()C có tâm I ()2;- 3 và có bán kính R = 4. 22 22 A. (xy-++=234) ( ) . B. (xy-++=2316) ( ) . 22 22 C. (xy++-=2316) ( ) . D. (xy++-=234) ( ) . ïì20->x Câu 5. Tập nghiệm S của hệ bất phương trình íï là îï21xx+< - 2 A. S =-¥-();3. B. S =-()3;2 . C. S =-()3; +¥ . D. S =-¥();2 . Câu 6. Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau? A. f xxx 3252 là tam thức bậc hai. B. fx 24 x là tam thức bậc hai. C. f xxx 3213 là tam thức bậc hai. D. fx x42 x 1là tam thức bậc hai. Câu 7. Tập nghiệm của bất phương trình x2 9 là A. –3;3 . B. ;3 . C. ;3  3; . D. ;3 . 7p Câu 8. Cho đường tròn ()O đường kính bằng 10 cm . Tính độ dài cung có số đo . 12 1/4 - Mã đề 011
  2. 35p 35p 17p 35p A. cm . B. cm . C. cm . D. cm . 12 2 3 6 Câu 9. Xét ab, là các góc tùy ý, mệnh đề nào dưới đây đúng? A. sin ab – sin a .cos b cos a .sin b . B. sin ab sin a .cos b cosa.sin b . C. cos ab cos a .cos b sin a .sin b . D. cos ab – cos a .sin b sin a .cos b . xt 2 Câu 10. Trong mặt phẳng Oxy , cho 2 đường thẳng dt1 :() , dxy2 :2 5 0. Tìm tọa độ yt 3 giao điểm M của d1 và d2 . A. M (3; 3) . B. M (1; 3) . C. M (3;1) . D. M (1;7) . 4sinx 5cosx Câu 11. Biết tanx 2 . Giá trị của biểu thức P bằng 2sinx 3cosx A. 9. B. 13. C. 2. D. 2 . Câu 12. Tập nghiệm S của bất phương trình ()xx ³320 là A. S =È+¥{23;} (). B. S =+¥[3; ) . C. S =È+¥{23;} [ ). D. S =+¥()3; . 4 Câu 13. Biết cos với . Tính giá trị của biểu thức M 10sin5o c s . 5 2 1 A. 1. B. . C. 2. D. 10 . 4 Câu 14. Trong mặt phẳng Oxy , cho hai đường thẳng d1 và d2 lần lượt có phương trình xy 50 và y 10 . Góc giữa d1 và d2 có số đo bằng A. 600 . B. 900 . C. 300 . D. 450 . Câu 15. Trong mặt phẳng Oxy , cho điểm A(1;- 2) và B (0; 3). Đường thẳng AB có phương trình tham số là ì ì ì ì ïxt=+15 ïxt=-1 + ïxt=- ïxt= 5 A. í . B. í . C. í . D. í . ïyt=-2 + ïyt=-52 ïyt=+35 ïyt=-3 îï îï îï îï Câu 16. Trong mặt phẳng Oxy , phương trình nào sau đây là phương trình chính tắc của Elip x 2 y 2 x2 y 2 x2 y 2 A. 1 B. 1 C. 1 D. xy22 9 25 16 100 36 64 100 Câu 17. Cho tam thức f ()xaxbxca 22 ,( 0), b 4 ac. Ta có fx() 0 với mọi x R khi và chỉ khi: a 0 a 0 a 0 a 0 A. B. C. D. 0 0 0 0 Câu 18. Tìm các giá trị của tham số m để biểu thức f xxxm 2 luôn âm 1 1 1 A. m 0 B. m 0 C. m D. m 4 4 4 Câu 19. Xét a là góc tùy ý, mệnh đề nào dưới đây sai? 12 cos a A. sin 2aaa 2sin .cos . B. cos2 a . 2 1 cosa C. sin2 a . D. cos2sin a cos22 a a . 2 2/4 - Mã đề 011
  3. Câu 20. Trong mặt phẳng Oxy , cho 2 điểm A(1;1) , B(5; 3) . Phương trình nào dưới đây là phương trình đường tròn đường kính AB . A. (2)(1)13xy 22. B. (2)(1)26xy 22. C. (2)(1)26xy 22. D. (2)(1)13xy 22. Câu 21. Khoảng cách từ điểm M (2; 1 ) đến đường thẳng : 34120x y là: 2 2 2 A. 2. B. . C. . D. . 5 5 5 5 Câu 22. Biết góc thỏa mãn 2 . Khẳng định nào sau đây sai? 2 A. cos 0 . B. sin 0. C. tan 0. D. cot 0 . Câu 23. Trong mặt phẳng Oxy , cho đường tròn Cx :4612022 y x y . Tọa độ tâm I của C là A. I 4; 6 . B. I 2;3 . C. I 2; 3 . D. I 4; 6 . 1 Câu 24. Biết cos a = . Giá trị của cos 2a bằng: 3 1 7 2 7 A. cos2a = . B. cos2a = . C. cos 2a = . D. cos2a =- . 3 9 3 9 Câu 25. Khi quy đổi 250 ra đơn vị radian, ta được kết quả là 35 25 25 25 A. . B. . C. . D. . 18 12 9 18 Câu 26. Bánh xe đạp của người đi xe đạp quay được 2 vòng trong 5 giây. Hỏi trong 2 giây, bánh xe quay được 1 góc bao nhiêu rad. 5 3 8 5 A. p. B. p. C. p. D. p. 3 5 5 8 Câu 27. Rút gọn biểu thức cos xx cos ta được: 44 A. 2cosx . B. 2cosx . C. 2sinx . D. 2sinx . Câu 28. Xét a là góc tùy ý, mệnh đề nào dưới đây sai? A. cos cos B. cos cos C. cos sin D. cos sin 2 2 33 Câu 29. Tìm tất cả các giá trị của x để fx 230 x xx 11 3 A. x . B. x 3 và x 1 2 3 3 C. x và x 1. D. x 2 2 Câu 30. Phương trình xmxm2 0 (với m là tham số) vô nghiệm khi và chỉ khi A. –1 m 0. B. 40m . C. –4 m 0. D. m –4 hoặc m 0. Câu 31. Trong mặt phẳng Oxy, cho đường thẳng dx:7 3 y 1 0. Vectơ nào sau đây là vectơ pháp tuyến của d ? A. u 2;3 . B. u 3; 7 . C. u 3; 7 . D. u 7;3 . 3/4 - Mã đề 011
  4. Câu 32. Trong mặt phẳng Oxy , cho đường tròn C:x22 y 4x6y3 0. Phương trình tiếp tuyến tại điểm M ()3; 0 với đường tròn C là: A. x3y30 B. 5x 3y 15 0 C. x3y30 D. 3x y 9 0 Câu 33. Tam thức bậc hai nào sau đây luôn dương với mọi x ? A. f x x2 x 1 B. f x x2 5x 5 C. f x 2x2 8x 8 D. f x 2x2 5x 2 xy22 Câu 34. Trong mặt phẳng Oxy, cho elíp ()E có phương trình chính tắc là 1. Tiêu cự của (E) đã 25 9 cho bằng: A. 8 . B. 16. C. 4. D. 2. Câu 35. Trên đường tròn lượng giác, cung lượng giác có điểm đầu là A và điểm cuối là M sẽ có A. Hai số đo, sao cho tổng của chúng là 2p . B. Một số đo duy nhất. C. Hai số đo hơn kém nhau 2p . D. Vô số số đo sai khác nhau 2p PHẦN II: TỰ LUẬN (3.0 điểm) Câu 1 (1điểm): Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho điểm A 1; 2 và đường thẳng có phương trình 2350x y a) Viết phương trình đường thẳng d qua A và vuông góc với đường thẳng ? b) Tìm tọa độ điểm H là hình chiếu vuông góc của A trên đường thẳng ? 2 Câu 2 (1 điểm): Tìm m để phương trình xmxm 10 có hai nghiệm phân biệt x12, x thỏa xx22 68 xx 12 12 2cos2 2x 1 Câu 3 (1 điểm): Chứng minh đẳng thức sau: cos8x .cot 4xx sin8 . 2sin2xx .cos2 HẾT 4/4 - Mã đề 011