Kiểm tra giữa học kì 1 Toán Lớp 10 - Mã đề 001 - Năm học 2022-2023 - Trường THPT Võ Nguyên Giáp

Câu 15:  Câu nào sau đây không phải là mệnh đề ? 
A. số 12 chia hết cho 3. B. 4 + 2 = 6. 
C. An làm bài tập chưa?. D. Hà Nội là thủ đô nước Pháp. 

Câu 20: Khoảng cách từ A đến B không thể đo trực tiếp được vì phải qua một đầm lầy. Người ta 
xác định được một điểm C mà từ đó có thể nhìn được A và B dưới một góc 78o24' . Biết 
CA = 250m,CB = 120m . Khoảng cách AB bằng bao nhiêu? 
A. 166m. B. 255m. C. 266m. D. 298m. 

pdf 3 trang Thúy Anh 12/08/2023 200
Bạn đang xem tài liệu "Kiểm tra giữa học kì 1 Toán Lớp 10 - Mã đề 001 - Năm học 2022-2023 - Trường THPT Võ Nguyên Giáp", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • pdfkiem_tra_giua_hoc_ki_1_toan_lop_10_ma_de_001_nam_hoc_2022_20.pdf

Nội dung text: Kiểm tra giữa học kì 1 Toán Lớp 10 - Mã đề 001 - Năm học 2022-2023 - Trường THPT Võ Nguyên Giáp

  1. SỞ GD & ĐT QUẢNG NAM KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ 1 – NĂM HỌC 2022 - 2023 TRƯỜNG THPT VÕ NGUYÊN GIÁP MÔN TOÁN - KHỐI LỚP 10 Thời gian làm bài : 60 Phút; (Đề có 24 câu) (Đề có 3 trang) Họ tên : Số báo danh : Mã đề 001 I.TRẮC NGHIỆM ( 7ĐIỂM): Câu 1: Hệ bất phương trình nào sau đây là hệ bất phương trình bậc nhất 2 ẩn ? xy 22 xy2 1 y 2 y2 3 A. 2 . B. . C. . D. . 34xy xy 2 x yz1 x 2 Câu 2: Cho tam giác ABC có C 600 và đường kính đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC bằng 20cm . Tính độ dài cạnh AB ? A. 20 3cm B. 20cm C. 10cm D. 10 3cm Câu 3: Miền nghiệm của bất phương trình 25xy 3là nửa mặt phẳng chứa điểm nào? A. 2;5 . B. 0; 0 . C. 1; 1 . D. 1;1 Câu 4: Cho tam giác ABC có BCaACbABc ,,.Diện tích S của tam giác ABC bằng : 1 1 A. accos B . B. acsinB . C. 2acsinB . D. accos B . 2 2 Câu 5: Cho tập hợp Cx |2 x 7 .Tập hợp C được viết dưới dạng tập hợp nào sau đây ? A. 2; 7 . B. 2; 7 . C. 2; 7 . D. 2; 7. Câu 6: Nửa mặt phẳng không gạch chéo ( kể cả bờ) là tập nghiệm của bất phương trình nào ? A. xy+£21 B. xy+£2 C. xy+³2 D. xy+³21 Câu 7: Cho 09000 .Kết quả nào sau đây đúng ? A. sin 0 . B. tan 0. C. cot 0 . D. cos 0 . Câu 8: Cho mệnh đề P:": xxx 2 10" . Tìm mệnh đề phủ định của mệnh đề P A. ": xxx 2 10" B. ": xxx 2 10" C. ": xxx 2 10" D. ": xxx 2 10" Câu 9: Bất phương trình nào sau đây là bất phương trình bậc nhất 2 ẩn ? A. 322 xy . B. xy 212 . C. x 2yz. D. x 2yy2 . xy 3 Câu 10: Cho hệ bất phương trình .Điểm nào sau đây thuộc miền nghiệm của hệ bất 24x phương trình ? Trang 1/3 - Mã đề 001
  2. A. 3; 7 . B. 3; 0 . C. 3; 7 . D. 0;7 . Câu 11: Tìm phần bù của tập A 2;3 trong tập X 0;3 A. 0; 2  3 . B. 0; 2 . C. 0; 2 . D. .0; 2 3 Câu 12: Cho XY 1; 2; 3 , 3; 4.Tìm X Y A. 3 . B. 1; 2. C. 4. D. 1; 2; 3; 4. sin cos Câu 13: Cho 09000 thỏa tan 2 .Giá trị của biểu thức P bằng: sin cos 1 A. . B. 3 . C. 1. D. 3. 3 Câu 14: Cho tam giác ABC biết BCaACbABc ,,.Khẳng định nào sau đây là đúng ? a A. R ,( R là bán kính đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC ) sin A p B. S ,( r là bán kính đường tròn nội tiếp tam giác ABC , p là nửa chu vi tam giác ABC ) r abc C. S 2R b 2 c 2 a 2 D. cos A 2bc Câu 15: Câu nào sau đây không phải là mệnh đề ? A. số 12 chia hết cho 3. B. 4 + 2 = 6. C. An làm bài tập chưa?. D. Hà Nội là thủ đô nước Pháp. Câu 16: Cho tập hợp A cd; . Tìm số tập con khác rỗng của tập hợp A A. 3 . B. 1. C. 2. D. 4. 22xy Câu 17: Biểu diễn hình học miền nghiệm hệ bất phương trình là (phần không gạch 23xy 6 chéo, không kể bờ ). y y 3 3 2 2 1 1 x x -1 1 2 3 -1 1 2 3 A. . B. . y y 3 3 2 2 1 1 x x -1 1 2 3 -1 1 2 3 C. . D. . Câu 18: Hệ bất phương trình nào sau đây có miền nghiệm chứa điểm 2; 1 ? x 3 xy 3 xy 3 xy 3 A. . B. . C. . D. . 34xy 34xy xy 4 34xy Câu 19: Mệnh đề nào sau đây đúng ? Trang 2/3 - Mã đề 001
  3. A. Tứ giác là hình vuông tứ giác có 2 đường chéo vuông góc. B. ABC vuông ở B BC22 AB AC 2. C. ab a22 b. D. ab a22 b. Câu 20: Khoảng cách từ A đến B không thể đo trực tiếp được vì phải qua một đầm lầy. Người ta xác định được một điểm C mà từ đó có thể nhìn được A và B dưới một góc 78o 24' . Biết CA 250 m , CB 120 m . Khoảng cách AB bằng bao nhiêu? A. 166m . B. 255m . C. 266m . D. 298m . Câu 21: Trong các đẳng thức sau đây, đẳng thức nào đúng? A. cos 1800 cos . B. sin 1800 sin . C. tan 1800 tan . D. cot 1800 cot . II.TỰ LUẬN (3 ĐIỂM) Câu 1(1 điểm): Cho 2 tập hợp A 1; 5 ,Bm 1; 2 m .Tìm tất cả giá trị của tham số m để A  B 1 Câu 2(1 điểm): Cho góc x , với cos x .Tính giá trị biểu thức A 2021sin22xx 2022cos 3 Câu 3(1 điểm): Cho ABC có BC 12 3 ; A  120 ; B45 . a.Tính độ dài cạnh ACAB; b.Tính diện tích tam giác ABC . HẾT Trang 3/3 - Mã đề 001